Phòng y tế tiếng anh là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra cho mình. Hôm nay mình chia sẻ cho các bạn thông tin này chihs xác nhất nhé.
Phòng y tế tiếng anh là gì?
phòng y tế: public health station
phòng y tế: health officer
phòng y tế: Medical room
Một số ví dụ về phòng y tế trong tiếng anh:
phòng y tế
public health station
Phòng y tế hả?
Treatment room
Phòng Y tế cơ quan.
Medical clinic.
-Nó ở phòng y tế.
– He’s in the infirmary.
Phòng Y tế cơ quan HOIANA
HOIANA Clinic
Phòng y của ông?
Your clinic?
Nhưng phòng y tế ở đâu?
Where the treatment room?
Điểm truy cập là ở phòng y tế.
The access point is medical.
Đây là Hanson ở phòng y tế…
This is Hanson in Medical…
Hi vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm từ vựng y khoa, y tế nhé.